Số lượng người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản đang tăng lên hàng năm. Theo Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Nhật Bản (trang chính thức), tính đến năm 2024, số lao động nước ngoài đã vượt hơn 2 triệu người. Xu hướng này chịu ảnh hưởng bởi tình trạng thiếu lao động trong nước và nhu cầu tuyển dụng nhân lực toàn cầu. Tuy nhiên, nhiều người vẫn cảm thấy khó hiểu khi xác định loại visa phù hợp với công việc của mình. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về các loại visa lao động, sự khác biệt giữa chúng và quy trình xin visa, dựa trên thông tin chính thức từ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Nhật Bản.
Visa lao động là gì|Hiểu cơ bản về tư cách lưu trú để làm việc tại Nhật

Phần này giúp bạn hiểu rõ khái niệm cơ bản về “visa lao động” dành cho người nước ngoài muốn làm việc tại Nhật Bản. Visa lao động là một loại tư cách lưu trú cho phép người nước ngoài thực hiện các hoạt động có trả thù lao tại Nhật. Theo quy định của Luật Quản lý Xuất nhập cảnh và Công nhận Tị nạn, mỗi loại visa có phạm vi công việc và điều kiện riêng biệt. Không chỉ đơn thuần là “giấy phép làm việc”, mà đây là hệ thống xác định cụ thể loại công việc mà người mang visa có thể đảm nhận hợp pháp tại Nhật Bản.
Định nghĩa và cơ sở pháp lý của visa lao động
Visa lao động là tư cách lưu trú cho phép người nước ngoài làm việc và nhận thù lao tại Nhật Bản, được công nhận theo Điều 19 của Luật Xuất nhập cảnh. Một số loại phổ biến bao gồm “Quản lý – Điều hành (経営・管理)”, “Kỹ thuật – Tri thức nhân văn – Nghiệp vụ quốc tế (技術・人文知識・国際業務)”, “Kỹ năng (技能)” và “Kỹ năng đặc định (特定技能)”. Mỗi loại quy định rõ công việc được phép thực hiện; nếu làm ngoài phạm vi này sẽ bị xử phạt. Hệ thống này giúp duy trì trật tự thị trường lao động và đảm bảo việc tiếp nhận người lao động nước ngoài đúng quy định.
Sự khác biệt giữa tư cách lưu trú và quyền làm việc
Người nước ngoài muốn ở lại Nhật Bản cần có “tư cách lưu trú (在留資格)”. Không phải tất cả các loại tư cách đều cho phép làm việc. Ví dụ, những người mang visa “du học” hay “gia đình bảo lãnh” thường không được phép làm việc, trừ khi có giấy phép “hoạt động ngoài tư cách” (資格外活動許可). Ngược lại, các visa như “Kỹ thuật – Tri thức nhân văn – Nghiệp vụ quốc tế” hoặc “Kỹ năng đặc định” cho phép làm việc theo đúng nội dung được phê duyệt. Việc hiểu rõ điểm khác biệt này giúp bạn xác định đúng loại visa cần xin.
Các trường hợp cần xin visa lao động
Visa lao động cần thiết khi người nước ngoài làm việc có thù lao tại Nhật. Ví dụ: được tuyển dụng chính thức tại công ty Nhật, làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật, nghiên cứu, phiên dịch, thiết kế, kinh doanh hoặc marketing. Ngoài ra, trường hợp quản lý doanh nghiệp, giảng dạy tại đại học, hay làm việc cho chi nhánh của công ty nước ngoài tại Nhật cũng cần visa lao động. Tuy nhiên, các chuyến công tác ngắn ngày, thương lượng hợp đồng hay hội nghị có thể chỉ cần “visa lưu trú ngắn hạn”. Vì vậy, cần xác định rõ mục đích và thời gian lưu trú trước khi nộp đơn.

Các loại visa lao động và công việc tương ứng

Có nhiều loại visa lao động khác nhau, mỗi loại có điều kiện và phạm vi công việc riêng. Phần này sẽ phân loại các visa theo mục đích và lĩnh vực, giúp bạn hiểu rõ đặc điểm và yêu cầu của từng loại. Từ các vị trí chuyên môn cao đến lao động kỹ năng, bảng phân loại dưới đây giúp làm rõ sự khác biệt giữa các loại visa phổ biến.
Visa Kỹ thuật – Tri thức nhân văn – Nghiệp vụ quốc tế & Visa Lao động trình độ cao
Visa “Lao động trình độ cao (高度専門職)” dành cho người có học vấn, kinh nghiệm và thành tích nghiên cứu vượt trội, được đánh giá theo thang điểm. Các đối tượng bao gồm nhà nghiên cứu, kỹ sư, nhà quản lý… Người sở hữu loại visa này được hưởng nhiều ưu đãi như quyền xin vĩnh trú nhanh, cho phép vợ/chồng đi làm và thời gian cư trú dài hơn.
Visa “Kỹ thuật – Tri thức nhân văn – Nghiệp vụ quốc tế” áp dụng cho những người làm việc trong lĩnh vực chuyên môn, như kỹ sư IT, nhà thiết kế, thông dịch viên, chuyên viên marketing, kế toán, nhân sự, thương mại quốc tế… Ứng viên cần có bằng đại học hoặc ít nhất 10 năm kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực tương ứng. Đây là loại visa phổ biến nhất cho khối công việc văn phòng tại Nhật Bản.
Visa Kỹ năng và Kỹ năng đặc định
Visa “Kỹ năng (技能)” dành cho những người có tay nghề cao trong các lĩnh vực truyền thống như đầu bếp, thợ mộc, thợ thủ công mỹ nghệ, huấn luyện viên thể thao… Ứng viên cần chứng minh năng lực nghề nghiệp, thường là kinh nghiệm tối thiểu 10 năm. Loại visa này nhằm tiếp nhận lao động lành nghề trong các ngành đặc thù.
Visa “Kỹ năng đặc định (特定技能)” được ban hành từ năm 2019 nhằm giải quyết tình trạng thiếu lao động trong 14 ngành nghề, bao gồm điều dưỡng, xây dựng, nông nghiệp, nhà hàng, khách sạn, sản xuất… Người xin visa cần đạt yêu cầu tiếng Nhật (N4 trở lên) và vượt qua kỳ thi kỹ năng. Visa loại 1 có thời hạn tối đa 5 năm và không cho phép bảo lãnh gia đình, trong khi loại 2 cho phép lưu trú lâu dài và mang theo gia đình.
Visa Quản lý – Điều hành và Visa Chuyển công tác nội bộ
Visa “Quản lý – Điều hành (経営・管理)” áp dụng cho người thành lập doanh nghiệp, điều hành công ty, hoặc làm đại diện chi nhánh của công ty nước ngoài tại Nhật. Yêu cầu có văn phòng hợp pháp và vốn đầu tư ít nhất 5 triệu yên. Trong khi đó, visa “Chuyển công tác nội bộ (企業内転勤)” áp dụng cho nhân viên được điều chuyển từ chi nhánh nước ngoài sang công ty mẹ hoặc văn phòng đại diện tại Nhật. Loại visa này cho phép duy trì hợp đồng lao động gốc trong quá trình làm việc tại Nhật.
Quy trình xin visa lao động và những điểm cần lưu ý

Quy trình xin visa lao động có thể khác nhau tùy loại visa, nhưng nhìn chung bao gồm các bước: nộp hồ sơ, xét duyệt, nhận chứng nhận, xin thị thực tại đại sứ quán, nhập cảnh và bắt đầu làm việc. Bảng sau đây tóm tắt chi tiết từng bước kèm thời gian dự kiến và lưu ý quan trọng.
Bước | Nội dung thủ tục | Hồ sơ chính | Nơi nộp | Thời gian xử lý | Lưu ý |
---|---|---|---|---|---|
① Xin Giấy chứng nhận tư cách lưu trú | Doanh nghiệp hoặc người bảo lãnh tại Nhật nộp hồ sơ lên Cục Quản lý Xuất nhập cảnh để mời người nước ngoài sang làm việc. | Đơn xin, hợp đồng lao động, giấy đăng ký kinh doanh, tài liệu công ty, giấy bảo lãnh nhân thân | Cục Quản lý Xuất nhập cảnh | Khoảng 1–3 tháng | Phải đảm bảo nội dung công việc phù hợp với loại visa; hồ sơ sai lệch sẽ bị trì hoãn. |
② Xét duyệt và cấp Giấy chứng nhận tư cách lưu trú | Cục xuất nhập cảnh xem xét hồ sơ và cấp giấy chứng nhận nếu đạt yêu cầu. | – | Cục Quản lý Xuất nhập cảnh | 1–3 tháng | Giấy chứng nhận có hiệu lực 3 tháng, cần nộp hồ sơ xin visa trong thời hạn này. |
③ Nộp đơn xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật | Sau khi có giấy chứng nhận, người xin visa nộp hồ sơ tại cơ quan đại diện Nhật Bản ở nước sở tại. | Giấy chứng nhận tư cách lưu trú, hộ chiếu, đơn xin, ảnh | Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản | Khoảng 1–2 tuần | Sau khi được chấp thuận, visa sẽ được dán vào hộ chiếu. |
④ Nhập cảnh và kiểm tra tại sân bay | Người có visa nhập cảnh vào Nhật và làm thủ tục tại sân bay. Thẻ lưu trú sẽ được cấp ngay tại cửa nhập cảnh. | Hộ chiếu, visa, giấy chứng nhận tư cách lưu trú | Sân bay Nhật Bản | Trong ngày | Thẻ lưu trú chính thức kích hoạt tư cách lưu trú của người nhập cảnh. |
⑤ Đăng ký cư trú và bắt đầu làm việc | Sau khi nhập cảnh, đăng ký địa chỉ tại văn phòng hành chính địa phương và bắt đầu công việc tại doanh nghiệp. | Thẻ lưu trú, hộ chiếu, hợp đồng lao động, con dấu | Văn phòng hành chính địa phương / nơi làm việc | Trong vòng 14 ngày sau khi nhập cảnh | Nên hoàn tất thủ tục bảo hiểm xã hội và thuế cùng thời điểm. |
⑥ Gia hạn và xin vĩnh trú (tùy chọn) | Khi hết hạn lưu trú, người lao động cần nộp đơn gia hạn. Có thể xin vĩnh trú nếu đủ điều kiện cư trú lâu dài và ổn định. | Đơn gia hạn, giấy chứng nhận việc làm, giấy nộp thuế, bảo hiểm xã hội | Cục Quản lý Xuất nhập cảnh | Khoảng 2–3 tháng | Cần nộp hồ sơ trước khi visa hết hạn để tránh vi phạm lưu trú. |
Kết luận
Visa lao động là tư cách lưu trú quan trọng nhất đối với người nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Nhật. Mỗi loại visa có phạm vi công việc, yêu cầu và quyền lợi khác nhau, vì vậy cần tìm hiểu kỹ trước khi nộp hồ sơ. Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Nhật Bản (trang chính thức) thường xuyên cập nhật thông tin mới nhất, vì vậy bạn nên kiểm tra trước khi thực hiện thủ tục. Nếu chuẩn bị kỹ lưỡng và chọn đúng loại visa, quá trình làm việc và sinh sống tại Nhật Bản sẽ trở nên ổn định và thuận lợi hơn.