Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ③ Ngành dịch vụ – giải trí

Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ③ Ngành dịch vụ – giải trí

Để có cái nhìn đa chiều về các doanh nghiệp Nhật Bản thuộc đa dạng các khối ngành, sau các bài viết về:

Top 50 các doanh nghiệp Nhật Bản
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ① Ngành sản xuất ô tô và máy móc, thiết bị
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ② Ngành dịch vụ

jNavi tiếp tục mang tới cho các bạn bài viết giới thiệu về “top 10” các doanh nghiệp thuộc ngành dịch vụ giải trí ở Nhật. Bảng xếp hạng các doanh nghiệp dưới đây căn cứ vào “Doanh số bán hàng” và “tỷ lệ doanh số của công ty so với toàn ngành”.

Nguồn : https://gyokai-search.com/

Ngành lữ hành – du lịch (số liệu năm 2017 – 2018)

STTTên công ty (tiếng Nhật)Tên công ty (tiếng Việt)
1 エイチ・アイ・エス Công ty du lịch lữ hành H.I.S
2 KNT-CTホールディングス Công ty KNT-CT Holdings
3 近鉄グループHD Tập đoàn Kintetsu Holdings
4 日本航空 Hãng hàng không Nhật Bản (Japan Airlines)
5 ANA HD Công ty ANA Holdings
6 リクルートHD Công ty Recruit Holdings
7 阪急阪神HD Công ty Hankyu – Hanshin Holdings
8 旅工房 Công ty Tabikobo
9 東武鉄道 Công ty đường sắt Tobu
10 名古屋鉄道 Công ty đường sắt Nagoya

Ngành khách sạn – nhà nghỉ (số liệu năm 2017 – 2018)

STTTên công ty (tiếng Nhật)Tên công ty (tiếng Việt)
1 西武HD Công ty SeibuHoldings
2 リゾートトラスト Công ty Resorttrust
3 東京急行電鉄 Công ty Tokyu
4 ホテルオークラ Khách sạn Okura
5 京王電鉄 Tập đoàn Keio
6 藤田観光 Công ty Fujita Kanko
7 ニュー・オータニ Khách sạn New Otani
8 共立メンテナンス Công ty Kyoritsu Maintenance
9 オリエンタルランド Công ty Oriental land
10 阪急阪神HD Công ty Hankyu Hanshin Holdings

Ngành thiết bị – cơ sở giải trí (số liệu năm 2017 – 2018)

STTTên công ty (tiếng Nhật)Tên công ty (tiếng Việt)
1 オリエンタルランド  Công ty Oriental land
2 西武HD Công ty Seibu Holdings
3 阪急阪神HD Công ty Hankyu Hanshin Holdings
4 東京急行電鉄 Công ty Tokyu
5 東急不動産HD Công ty bất động sản Tokyu Holdings
6 ラウンドワン Công ty Round 1
7 東武鉄道 Công ty đường sắt Tobu
8 京王電鉄 Tập đoàn Keio
9 イオンファンタジー Công ty AEON Fantasy
10 東京ドーム  Tokyo Dome

Ngành tổ chức câu lạc bộ thể thao (số liệu năm 2017 – 2018)

STTTên công ty (tiếng Nhật)Tên công ty (tiếng Việt)
1 RIZAPグループ Tập đoàn RIZAP
2 コナミHD Công ty Konami Holdings
3 セントラルスポーツ Câu lạc bộ thể thao Central
4 ルネサンス Câu lạc bộ thể thao Renaissance
5 日本テレビHD Nippon Television Holidings
6 コシダカHD Koshidaka Holdings
7 東祥 Công ty Tosho
8 東急不動産HD Tokyu Fudosan Holdings
9 野村不動産HD  Nomura Fudosan Holdings
10 バローHD Valor Holdings

Ngành giải trí, phim ảnh (số liệu năm 2017 – 2018)

STTTên công ty (tiếng Nhật)Tên công ty (tiếng Việt)
1 東宝 Công ty Toho
2 東映 Công ty Toei
3 松竹 Công ty Shochiku
4 AOI TYO Holdings AOI TYO Holdings
5 東北新社 Công ty cổ phần Tohokushinsha Film
6 東映アニメーション Toei Animation
7 東急レクリエーション TOKYU RECREATION CO., LTD.
8 マーベラス Marvelous
9 創通 Sotsu
10東京テアトル TOKYO THEATRES COMPANY, INCORPORATED

Ngành trò chơi điện tử (số liệu năm 2017 – 2018)

STTTên công ty (tiếng Nhật)Tên công ty (tiếng Việt)
1 ソニー Công ty Sony
2 任天堂 Công ty Nintendo
3 バンダイナムコHD  Công ty Bandai Namco Holdings
4 スクウェア・エニックス・HD Công ty Square Enix Holdings
5 ネクソン Công ty Nexon
6 セガサミーHD Công ty Sega Sammy Holdings
7 ミクシィ Công ty Mixi
8 サイバーエージェント Công ty CyberAgent 
9 コナミHD Công ty Konami
10 ディー・エヌ・エー Công ty DeNa

Bài viết về xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản phân loại theo nhóm ngành còn nữa…