Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑨ Ngành điện cơ & các thiết bị

Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑨ Ngành điện cơ & các thiết bị

Sau các bài viết giới thiệu “Top 100” doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản gồm :

Top 100 các doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản (vị trí 1-50)
Top 100 các doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản (vị trí 51-100)

Cũng như chuỗi vài viết xếp hạng các doanh nghiệp lớn mạnh nhất theo từng khối ngành :

Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ① Ngành sản xuất ô tô và máy móc, thiết bị
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ② Ngành dịch vụ
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ③ Ngành dịch vụ – giải trí
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ④ Ngành Công nghệ thông tin & Truyền thông
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑤ Ngành tài chính
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑥ Ngành xây dựng – bất động sản
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑦ Ngành Logistic &Vận tải
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑧ Ngành Năng lượng & Tài nguyên

jNavi tiếp tục mang tới cho các bạn bài viết giới thiệu về “top 10” các doanh nghiệp thuộc ngành dịch vụ giải trí ở Nhật. Bảng xếp hạng các doanh nghiệp dưới đây căn cứ vào “Doanh số bán hàng” và “tỷ lệ doanh số của công ty so với toàn ngành”.

Nguồn : https://gyokai-search.com/

Ngành thiết bị gia dụng (số liệu năm 2018-2019)

STT Tên công ty (Tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt)
1 ソニー Công ty Sony
2 パナソニック Công ty Panasonic
3 三菱電機 Công ty điện tử Mitsubishi
4 キヤノン Công ty Canon
5 東芝 Công ty Toshiba
6 ダイキン工業 Công ty công nghiệp Daikin
7 富士フイルムHD FUJIFILM Holdings
8 シャープ Công ty Sharp
9 リコー Công ty Ricoh
10 京セラ Công ty Kyocera

Ngành linh kiện điện tử (số liệu năm 2018-2019)

STT Tên công ty (Tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt)
1 京セラ Công ty Kyocera
2 村田製作所 Công ty sản xuất Murata
3 日本電産 Công ty Nidec
4 TDK Công ty TDK
5 ミネベアミツミ Công ty Minebea Mitsumi
6 オムロン Công ty Omron
7 アルプスアルパイン Công ty ALPS ALPINE
8 日東電工 Công ty Nitto
9 キーエンス Công ty KEYENCE
10 ローム Công ty Rohm

Ngành thiết bị y tế (số liệu năm 2018-2019)

STT Tên công ty (Tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt)
1 オリンパス Công ty Olympus
2 テルモ Công ty Terumo
3 HOYA Tập đoàn HOYA
4 富士フイルムHD FUJIFILM Holdings
5 ニプロ Công ty Nipro
6 シスメックス Công ty Sysmex
7 日立ハイテクノロジーズ  Công ty Hitachi Hightech
8 日本光電工業 Công ty Nihon Kohden
9 フクダ電子 Công ty điện tử Fukuda
10 オムロン Công ty Omron

Ngành thiết bị văn phòng (số liệu năm 2018-2019)

STT Tên công ty (Tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt)
1 キヤノン Công ty Canon
2 リコー Công ty Ricoh
3 富士フイルムHD FUJIFILM Holdings
4 コニカミノルタ Công ty Konica Minolta
5 セイコーエプソン Công ty Epson
6 ブラザー工業 Công ty công nghiệp Brother
7 京セラ Công ty Kyocera
8 東芝テック Công ty Toshiba Tec
9 沖電気工業 Công ty điện công nghiệp Oki
10 キヤノン電子 Công ty điện tử Canon

Ngành công nghiệp bán dẫn (số liệu năm 2018-2019)

STT Tên công ty (Tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt)
1 東京エレクトロン Công ty Tokyo Electron
2 日立製作所 Công ty Hitachi
3 東芝 Công ty Toshiba
4 ソニー Công ty Sony
5 ルネサスエレクトロニクス Công ty Renesas Electronics
6 富士通 Công ty Fujitsu
7 ローム Công ty Rohm
8 アドバンテスト Công ty Advantest
9 ニコン Công ty Nikon
10 SCREEN HD SCREEN Holdings

Bài viết về xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản phân loại theo nhóm ngành còn nữa…