Sau các bài viết giới thiệu “Top 100” doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản gồm :
① Top 100 các doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản (vị trí 1-50)
② Top 100 các doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản (vị trí 51-100)
Cũng như chuỗi vài viết xếp hạng các doanh nghiệp lớn mạnh nhất theo từng khối ngành :
① Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ① Ngành sản xuất ô tô và máy móc, thiết bị
② Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ② Ngành dịch vụ
③ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ③ Ngành dịch vụ – giải trí
④ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ④ Ngành Công nghệ thông tin & Truyền thông
⑤ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑤ Ngành tài chính
⑥ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑥ Ngành xây dựng – bất động sản
Nguồn : https://gyokai-search.com/
Ngành vận chuyển (số liệu năm 2018 – 2019)
STT | Tên công ty (tiếng Nhật) | Tên công ty (tiếng Việt) |
1 | 日本通運 | Công ty vận chuyển Nhật Bản (Nittsu) |
2 | 日本郵政 | Công ty bưu chính Nhật Bản |
3 | ヤマトHD | Yamato Holdings |
4 | SGホールディングス | SG Holdings |
5 | 日立物流 | Hệ thống vận chuyển Hitachi |
6 | セイノーHD | Seino Holdings |
7 | 近鉄エクスプレス | Kwe Express |
8 | 山九 | Công ty Sankyu |
9 | センコーグループHD | Tập đoàn Senko Holdings |
10 | 鴻池運輸 | Công ty vận chuyển Konoike |
Ngành hàng không (số liệu năm 2018 – 2019)
STT | Tên công ty (tiếng Nhật) | Tên công ty (tiếng Việt) |
1 | ANAHD | ANA Holdings |
2 | 日本航空 | Hãng hàng không Nhật Bản JAL |
3 | AIRDO | AIRDO |
4 | ソラシドエア | Solaseed Air |
5 | スターフライヤー | Starflyer |
Ngành đường sắt (số liệu năm 2018 – 2019)
STT | Tên công ty (tiếng Nhật) | Tên công ty (tiếng Việt) |
1 | JR東日本 | Công ty đường sắt phía Đông Nhật Bản |
2 | JR東海 | Công ty đường sắt trung tâm Nhật Bản |
3 | JR西日本 | Công ty đường sắt phía Tây Nhật Bản |
4 | 近鉄グループHD | Tập đoàn Kintetsu Holdings |
5 | 東京急行電鉄 | Công ty đường sắt Tokyu |
6 | 阪急阪神HD | Hankyu – Hanshin Holdings |
7 | 名古屋鉄道 | Công ty đường sắt Nagoya |
8 | 東武鉄道 | Công ty đường sắt Tobu |
9 | 西武HD | Seibu Holdings |
10 | 小田急電鉄 | Công ty đường sắt Odakyu |
Ngành vận tải biển (số liệu năm 2018 – 2019)
STT | Tên công ty (tiếng Nhật) | Tên công ty (tiếng Việt) |
1 | 日本郵船 | Công ty bưu chính Nhật Bản |
2 | 商船三井 | Công ty Mitsui O.S.K |
3 | 川崎汽船 | Công ty Kawasaki Kisen |
4 | NSユナイテッド海運 | Công ty vận tải NSship |
5 | 飯野海運 | Công ty vận tải Iino |
6 | 新日本海フェリー | Công ty Shinnihonkai Ferry |
7 | 栗林商船 | Công ty Kuribayashi Shosen |
8 | 川崎近海汽船 | Công ty Kawasaki Kinkai Kisen |
9 | 明治海運 | Công ty vận tải biển Meiji |
10 | 乾汽船 | Công ty vận tải Inui |
Bài viết về xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản phân loại theo nhóm ngành còn nữa…