Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑬ Ngành ăn uống

Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑬ Ngành ăn uống

Sau các bài viết giới thiệu “Top 100” doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản gồm :

① Top 100 các doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản (vị trí 1-50)
② Top 100 các doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản (vị trí 51-100)

Cũng như chuỗi vài viết xếp hạng các doanh nghiệp lớn mạnh nhất theo từng khối ngành :

① Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ① Ngành sản xuất ô tô và máy móc, thiết bị
② Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ② Ngành dịch vụ
③ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ③ Ngành dịch vụ – giải trí
④ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ④ Ngành Công nghệ thông tin & Truyền thông
⑤ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑤ Ngành tài chính
⑥ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑥ Ngành xây dựng – bất động sản
⑦ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑦ Ngành Logistic &Vận tải
⑧ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑧ Ngành Năng lượng & Tài nguyên
⑨ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑨ Ngành điện cơ & các thiết bị
⑩ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑩ Ngành lương thực / thực phẩm
⑪ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑪ Ngành bán buôn / bán lẻ
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑫ Ngành hàng tiêu dùng

jNavi tiếp tục mang tới cho các bạn bài viết giới thiệu về “top 10” các doanh nghiệp thuộc ngành dịch vụ giải trí ở Nhật. Bảng xếp hạng các doanh nghiệp dưới đây căn cứ vào “Doanh số bán hàng” và “tỷ lệ doanh số của công ty so với toàn ngành”.

Nguồn : https://gyokai-search.com/

Ngành hàng ăn uống (số liệu năm 2018-2019)

STTTên công ty (tiếng Nhật)Tên công ty (tiếng Việt)
1 ゼンショーHD ZENSHO Holdings
2 すかいらーくHD Tập đoàn Skylark
3 日本マクドナルドHD MCD Holdings
4 コロワイド Công ty Colowide
5 吉野家HD Công ty Yoshinoya Holdings
6 スシローグローバルHD Sushiro Global Holdings
7 サイゼリヤ Saizeriya
8 プレナス Công ty Plenus
9 トリドールHD Toridoll Holdings
10 ロイヤルHD Royal Holdings

Ngành hàng cà phê (số liệu năm 2018-2019)

STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (tiếng Việt)
1 ドトール・日レスHD  DOUTOR•NICHIRES Holdings
2 伊藤園 ITOEN
3 サンマルクHD Saint-Marc Holdings
4 コメダHD Komeda Holdings
5 銀座ルノアール Ginza – Renoir
6 キーコーヒー Key Coffee

Ngành nhà hàng / quán ăn gia đình (số liệu năm 2018-2019)

STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (tiếng Việt)
1 すかいらーくHD Tập đoàn Skylark
2 サイゼリヤ Saizeriya
3 ロイヤルHD Royal Holdings
4 ペッパーフードサービス Công ty Pepper-Fs
5 ココスジャパン Công ty Cocos-jpn
6 SRSホールディングス Công ty SRS Holdings
7 あみやき亭 Amiyakitei
8 ジョイフル Joyfull
9 サガミHD Sagami Holdings
10 ブロンコビリー Công ty Bronco
11 ジョリーパスタ Công ty Jolly Pasta
12 安楽亭 Công ty Anrakutei
13 カルラ Công ty Karula
14 フライングガーデン Công ty Fgarden
15 フレンドリー Công ty Friendly

Ngành hàng đồ ăn nhanh (số liệu năm 2018-2019)

STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (tiếng Việt)
1 日本マクドナルドHD MCD Holdings (MC Donalds)
2 ゼンショーHD ZENSHO
3 トリドールHD Toridoll Holdings
4 吉野家HD Yoshinoya Holdings
5 松屋フーズHD Matsuya Food Holdings
6 日本KFCホールディングス KFC Holdings Japan
7 モスフードサービス Công ty Mos
8 壱番屋 Công ty Ichibanaya
9 ダスキン Công ty Duskin
10 アークランドサービスHD ARCLAND SERVICE HOLDINGS

Ngành Sushi (số liệu năm 2018-2019)

STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (tiếng Việt)
1 スシローグローバルHD Sushi Global Holdings
2 くら寿司 Kura Sushi
3 カッパ・クリエイト Công ty Kappa Create
4 アトム Công ty Atom
5 元気寿司 Genki Sushi
6 魚力 Công ty Uoriki
7 ジー・テイスト Công ty G-Taste
8 銚子丸 Công ty Choshimaru
9 魚喜 Công ty Uoki
10 小僧寿し Công ty Kozosushi

Ngành kinh doanh quán nhậu (số liệu năm 2018-2019)

STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (tiếng Việt)
1 コロワイド Công ty Colowide
2 ワタミ Công ty Watami
3 大庄 Công ty Daisyo
4 DDホールディングス Công ty DD Holdings
5 チムニー Công ty Chimey
6 SFPホールディングス Công ty SFP Holdings
7 ダイナックHD Công ty Dynac Holdings
8 鳥貴族 Công ty Torikizoku
9 魚力 Công ty Uoriki
10 ヴィア・HD Công ty Via Holdings

Ngành chế biến đồ ăn sẵn (số liệu năm 2018-2019)

STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (tiếng Việt)
1 プレナス Công ty Plenus
2 カネ美食品 Công ty thực phẩm Kanemi
3 ロック・フィールド Công ty ROCKFIELD
4 オリジン東秀 Công ty Origin Toshu
5 ハークスレイ Công ty Hurxley
6 ホットランド Công ty Hotland
7 吉野家HD Công ty Yoshinoya Holdings
8 柿安本店 Công ty Kakiyasu Honten
9 ショクブン Công ty Shokubun
10 小僧寿し Công ty Kozosushi

Bài viết về xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản phân loại theo nhóm ngành còn nữa…