Để có cái nhìn đa chiều về các doanh nghiệp Nhật Bản thuộc đa dạng các khối ngành, sau các bài viết về:
① Top 50 các doanh nghiệp Nhật Bản
② Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ① Ngành sản xuất ô tô và máy móc, thiết bị
jNavi tiếp tục mang tới cho các bạn bài viết giới thiệu về “top 10” các doanh nghiệp thuộc ngành dịch vụ ở Nhật. Bảng xếp hạng các doanh nghiệp dưới đây căn cứ vào “Doanh số bán hàng” và “tỷ lệ doanh số của công ty so với toàn ngành”.
Ngành nhân sự ở các công ty phái cử (số liệu năm 2017 – 2018)
| STT | Tên công ty (tiếng Nhật) | Tên công ty (tiếng Việt) |
| 1 | リクルートHD | Công ty Recruit Holdings |
| 2 | パーソルHD | Công ty Persol |
| 3 | パソナグループ | Tập đoàn Pasona |
| 4 | アウトソーシング | Công ty Out-Sourcing |
| 5 | ワールドHD | Công ty World HD |
| 6 | テクノプロ・HD | Công ty Technoproholdings |
| 7 | メイテック | Công ty Meitec |
| 8 | UTグループ | Tập đoàn UT |
| 9 | ウィルグループ | Tập đoàn Will |
| 10 | トラスト・テック | Công ty Trust Tech |
Ngành giáo dục (số liệu năm 2017 – 2018)
| STT | Tên công ty (tiếng Nhật) | Tên công ty (tiếng Việt) |
| 1 | ベネッセHD | Công ty Benesse-HD |
| 2 | 学研HD | Công ty Gakken Holdings |
| 3 | ヒューマンHD | Công ty Human Holdings |
| 4 | ナガセ | Công ty Nagase |
| 5 | JPホールディングス | Công ty JP Holdings |
| 6 | リソー教育 | Tập đoàn Riso – kyoiku |
| 7 | 早稲田アカデミー | Waseda Academy |
| 8 | TAC | TAC School |
| 9 | 明光ネットワークジャパン | Meiko Network Japan |
| 10 | 東京個別指導学院 | Tokyo Individualized Educational Institute |
Ngành hộ lý (số liệu năm 2017 – 2018)
| STT | Tên công ty (tiếng Nhật) | Tên công ty (tiếng Việt) |
| 1 | ニチイ学館 | Nichii Gakkan |
| 2 | SOMPO HD | SOMPO Holdings |
| 3 | ベネッセHD | Công ty Benesse-HD |
| 4 | ツクイ | Tsukui Staff |
| 5 | セコム | Công ty Secom |
| 6 | ユニマットリタイアメント・コミュニティ | UNIMAT RETIREMENT COMMUNITY |
| 7 | セントケア・HD | Công ty Saint Care Holdings |
| 8 | ケア21 | Công ty Care 21 |
| 9 | シップヘルスケアHD | Công ty Ship Holdings |
| 10 | 学研HD | Công ty Gakken Holdings |
Ngành bảo vệ (số liệu năm 2017 – 2018)
| STT | Tên công ty (tiếng Nhật) | Tên công ty (tiếng Việt) |
| 1 | セコム | Công ty Secom |
| 2 | 綜合警備保障 | Công ty Alsok |
| 3 | セントラル警備保障 | Công ty CSP |
| 4 | セコム上信越 | Công ty Secom Joshinetsu |
| 5 | 東洋テック | Công ty Toyo Tec |
| 6 | トスネット | Công ty Tosnet |
| 7 | アール・エス・シー | Công ty RSC |
Bài viết về xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản phân loại theo nhóm ngành còn nữa…