Sau các bài viết giới thiệu “Top 100” doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản gồm :
① Top 100 các doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản (vị trí 1-50) ② Top 100 các doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản (vị trí 51-100)
Cũng như chuỗi vài viết xếp hạng các doanh nghiệp lớn mạnh nhất theo từng khối ngành :
① Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ① Ngành sản xuất ô tô và máy móc, thiết bị ② Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ② Ngành dịch vụ ③ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ③ Ngành dịch vụ – giải trí ④ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ④ Ngành Công nghệ thông tin & Truyền thông ⑤ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑤ Ngành tài chính ⑥ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑥ Ngành xây dựng – bất động sản ⑦ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑦ Ngành Logistic &Vận tải ⑧ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑧ Ngành Năng lượng & Tài nguyên ⑨ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑨ Ngành điện cơ & các thiết bị
jNavi tiếp tục mang tới cho các bạn bài viết giới thiệu về “top 10” các doanh nghiệp thuộc ngành dịch vụ giải trí ở Nhật. Bảng xếp hạng các doanh nghiệp dưới đây căn cứ vào “Doanh số bán hàng” và “tỷ lệ doanh số của công ty so với toàn ngành” .
Nguồn : https://gyokai-search.com/
Ngành lương thực (số liệu năm 2018-2019)
STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt) 1 サントリーHD Suntory Holdings 2 アサヒグループHD Tập đoàn Asahi Holdings 3 キリンHD Kirin Holdings 4 明治HD Meiji Holdings 5 日本ハム Nipponham 6 味の素 Ajinomoto 7 山崎製パン Yamazakipan 8 コカ・コーラボトラーズジャパンHD Coca-Cola Bottlers Japan Holdings 9 マルハニチロ Maruha – Nichiro 10 伊藤ハム米久HD Itoham – Yonekyu Holdings
Ngành thịt (số liệu năm 2018-2019)
STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt) 1 日本ハム Công ty Nippon Ham 2 伊藤ハム米久HD Công ty Itoham Yonekyu Holdings 3 プリマハム Công ty Prima Ham 4 スターゼン Công ty Starzen 5 エスフーズ Công ty Sfoods 6 丸大食品 Công ty Marudai 7 滝沢ハム Công ty Takizawa Ham 8 福留ハム Công ty Fukutome Ham 9 林兼産業 Công ty Hayashikane
Ngành thực phẩm đông lạnh (số liệu năm 2018-2019)
STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt) 1 日本水産 Công ty Nissui 2 マルハニチロ Công ty Maruha Nichiro 3 ニチレイ Công ty Nichirei 4 味の素 Công ty Ajinomoto 5 日本たばこ産業 Công ty JAPAN TOBACCO 6 極洋 Công ty Kyokuyo 7 東洋水産 Công ty Toyo Suisan 8 日清食品HD Công ty thực phẩm Nissin 9 日東ベスト Công ty Nittobest 10 大冷 Công ty Dai – rei
Ngành bánh mỳ (số liệu năm 2018-2019)
STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt) 1 山崎製パン Yamazaki Pan 2 第一屋製パン Daiichi Pan 3 日糧製パン Nichiryo Pan 4 コモ Công ty Comos
Ngành công nghiệp xay xát (số liệu năm 2018-2019)
STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt) 1 日清製粉グループ本社 Tập đoàn xay xát Nishin 2 日本製粉 Công ty xay xát Nhật Bản 3 昭和産業 Công ty công nghiệp Showa 4 日東富士製粉 Công ty xay xát Nitto Fuji 5 日本食品化工 Công ty thức ăn Nhật Bản 6 鳥越製粉 Công ty xay xát Torigoe
Ngành sản xuất đồ ăn vặt (số liệu năm 2018-2019)
STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt) 1 カルビー Công ty Calbee 2 森永製菓 Công ty Morinaga 3 江崎グリコ Công ty Glico 4 明治HD Công ty Meiji Holdings 5 ブルボン Công ty Bourbon 6 不二家 Công ty Fujiya-peko 7 亀田製菓 Công ty Kamedaseika 8 井村屋グループ Tập đoàn Imuraya 9 寿スピリッツ Công ty KOTOBUKI SPIRITS 10 湖池屋 Công ty Koikeya
Ngành bia (số liệu năm 2018 – 2019)
STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt) 1 キリンHD Kirin Holdings 2 サントリーHD Suntory Holdings 3 アサヒグループHD Tập đoàn Asahi Holdings 4 サッポロHD Sapporo Holdings
Ngành công nghiệp nước giải khát (số liệu năm 2018-2019)
STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt) 1 サントリーHD Suntory Holdings 2 コカ・コーラボトラーズジャパンHD Coca-Cola Bottlers Japan Holdings 3 伊藤園 ITOEN 4 ヤクルト本社 Yakult 5 大塚HD Otsuka Holdings 6 アサヒグループHD Tập đoàn Asahi Holdings 7 キリンHD Kirin Holdings 8 ダイドーグループHD Tập đoàn Dydo 9 サッポロHD Sapporo Holdings 10 カゴメ Kagome
Ngành thủy sản/ nông – lâm nghiệp (số liệu năm 2018-2019)
STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt) 1 マルハニチロ Công ty Maruha Nichiro 2 日本水産 Công ty Nissui 3 極洋 Công ty Kyokuyo 4 ホクト Công ty Hokto-kinoko 5 サカタのタネ Công ty Sakata Seeds 6 カネコ種苗 Công ty Kaneko Seeds 7 アクシーズ Công ty j-axyz 8 ホクリヨウ Công ty Hokuryo 9 秋川牧園 Công ty Akikawabokuen 10 ベルグアース Công ty Bergearth
Ngành thức ăn chăn nuôi (số liệu năm 2018-2019)
STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt) 1 フィード・ワン Công ty Feed One 2 中部飼料 Công ty Chubushiryo 3 昭和産業 Công ty công nghiệp Showa 4 日和産業 Công ty công nghiệp Nichiwa 5 林兼産業 Công ty công nghiệp Hayashikane 6 ヨンキュウ Công ty Yonkyu 7 日本甜菜製糖 Công ty Nippon Beet Sugar Manufacturing
Bài viết về xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản phân loại theo nhóm ngành còn nữa…