Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑧ Ngành Năng lượng & Tài nguyên

Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑧ Ngành Năng lượng & Tài nguyên

Sau các bài viết giới thiệu “Top 100” doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản gồm :

Top 100 các doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản (vị trí 1-50)
Top 100 các doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản (vị trí 51-100)

Cũng như chuỗi vài viết xếp hạng các doanh nghiệp lớn mạnh nhất theo từng khối ngành :

Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ① Ngành sản xuất ô tô và máy móc, thiết bị
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ② Ngành dịch vụ
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ③ Ngành dịch vụ – giải trí
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ④ Ngành Công nghệ thông tin & Truyền thông
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑤ Ngành tài chính
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑥ Ngành xây dựng – bất động sản
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑦ Ngành Logistic &Vận tải

jNavi tiếp tục mang tới cho các bạn bài viết giới thiệu về “top 10” các doanh nghiệp thuộc ngành dịch vụ giải trí ở Nhật. Bảng xếp hạng các doanh nghiệp dưới đây căn cứ vào “Doanh số bán hàng” và “tỷ lệ doanh số của công ty so với toàn ngành”.

Nguồn : https://gyokai-search.com/

Ngành dầu khí (số liệu năm 2018 – 2019)

STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt)
1 JXTGホールディングス Tập đoàn JXTG Holdings
2 出光興産 Công ty Idemitsu Kosan
3 昭和シェル石油 Công ty dầu khí Showa Shell
4 コスモエネルギーHD COSMO ENERGY HOLDINGS
5 国際石油開発帝石 Công ty phát triển dầu khí quốc tế INPEX
6 三愛石油 Công ty dầu khí San-ai
7 富士石油 Công ty dầu khí Fuji
8 石油資源開発 Công ty phát triển tài nguyên & dầu khí
( Japan Petroleum Exploration Co., Ltd )
9 日新商事 Công ty Nisshin Shoji
10 富士興産 Công ty Fuji Kosan

Ngành điện lực (số liệu năm 2018-2019)

STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt)
1 東京電力HD Công ty điện lực Tokyo
2 関西電力 Công ty điện lực Kansai
3 中部電力 Công ty điện lực Chubu
4 東北電力 Công ty điện lực Tohoku
5 九州電力 Công ty điện lực Kyushu
6 中国電力 Công ty điện lực Chugoku
7 J-POWER Công ty phát triển điện lực Nhật Bản
8 北海道電力 Công ty điện lực Hokkaido
9 四国電力 Công ty điện lực Shikoku
10 北陸電力 Công ty điện lực Hokuriku

Ngành khí đốt (số liệu năm 2018-2019)

STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt)
1 東京ガス Công ty khí đốt Tokyo
2 大阪ガス Công ty khí đốt Osaka
3 東邦ガス Công ty khí đốt Toho
4 西部ガス Công ty khí đốt Saibu
5 静岡ガス Công ty khí đốt Shizuoka
6 日本瓦斯 Công ty cung cấp khí đốt Nhật Bản
7 北海道ガス Công ty khí đốt Hokkaido
8 サーラコーポレーション Công ty SALA
9 京葉瓦斯 Công ty khí đốt Keiyo
10 広島ガス Công ty khí đốt Hiroshima

Ngành hóa học (số liệu năm 2018-2019)

STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt)
1 三菱ケミカルHD Công ty hóa chất Mitsubishi
2 住友化学 Công ty hóa chất Sumitomo
3 信越化学工業 Công ty công nghiệp hóa học Shinetsu
4 三井化学 Công ty hóa chất Mitsui
5 旭化成 Công ty Asahi Kasei
6 東レ Công ty Toray
7 東ソー Công ty Tosoh
8 日東電工 Công ty Nitto
9 DIC Công ty DIC
10 エア・ウォーター Công ty Air Water

Ngành công nghiệp dệt may (số liệu năm 2018-2019)

STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt)
1 三菱ケミカルHD  Công ty hóa chất Mitsubishi
2 東レ Công ty Toray
3 帝人 Công ty Teijin
4 旭化成 Công ty Asahi Kasei
5 住江織物 Công ty Suminoe Orimono
6 ダイワボウHD Công ty Daiwabo Holdings
7 東洋紡 Công ty Toyobo
8 マツオカコーポレーション Công ty Matsuoka
9 芦森工業 Công ty công nghiệp Ashimori
10 倉敷紡績 Công ty công nghiệp Kurabo

Ngành gang thép (số liệu năm 2018-2019)

STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt)
1 新日鐵住金 Công ty gang thép Nhật Bản
(Nippon Steel)
2 JFEHD Công ty j-fe Holdings
3 神戸製鋼所 Công ty gang thép Kobe
4 日立金属 Công ty kim loại Hitachi
5 大同特殊鋼 Công ty gang thép Daido
6 トピー工業 Công ty công nghiệp Topy
7 愛知製鋼 Công ty gang thép Aichi
8 共英製鋼 Công tu gang thép Kyoei
9 日本製鋼所 Công ty gang thép Nhật Bản
( The Japan Steel Works, Ltd. )
10 東京製鐵 Công ty gang thép Tokyo

Ngành kính – thủy tinh (số liệu năm 2018-2019)

STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (Tiếng Việt)
1 AGC Công ty AGC
2 日本板硝子 Công ty kính tấm Nhật Bản
( Nippon Sheet Glass Company )
3 HOYA Công ty HOYA
4 日本電気硝子 Công ty điện lực & gương kính Nhật Bản
(Nippon Electric Glass Co. ,Ltd)
5 セントラル硝子 Công ty kính trung ương
( Central Glass Co., Ltd )
6 石塚硝子 Công ty kính Ishizuka
7 日本山村硝子 Công ty kính Nihon Yamamura
8 オハラ Công ty sản xuấ kinh OHARA
9 テクノクオーツ Công ty Techno Quartz
10 岡本硝子 Công ty kính Okamoto

Bài viết về xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản phân loại theo nhóm ngành còn nữa…