Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑤ Ngành tài chính

Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ⑤ Ngành tài chính

Sau các bài viết giới thiệu “Top 100” doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản gồm :

Top 100 các doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản (vị trí 1-50)
Top 100 các doanh nghiệp lớn tại Nhật Bản (vị trí 51-100)

Cũng như chuỗi vài viết xếp hạng các doanh nghiệp lớn mạnh nhất theo từng khối ngành :

Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ① Ngành sản xuất ô tô và máy móc, thiết bị
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ② Ngành dịch vụ
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ③ Ngành dịch vụ – giải trí
Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ④ Ngành Công nghệ thông tin & Truyền thông

jNavi tiếp tục mang tới cho các bạn bài viết giới thiệu về “top 10” các doanh nghiệp thuộc ngành dịch vụ giải trí ở Nhật. Bảng xếp hạng các doanh nghiệp dưới đây căn cứ vào “Doanh số bán hàng” và “tỷ lệ doanh số của công ty so với toàn ngành”.

Nguồn : https://gyokai-search.com/

Ngành ngân hàng (số liệu năm 2018 – 2019)

STTTên công ty (tiếng Nhật)Tên công ty (Tiếng Việt)
1 三菱UFJFG Tập đoàn tài chính MU (MUFG)
2 三井住友FG Tập đoàn tài chính Mitsuisumitomo
3 みずほFG Tập đoàn tài chính Mizuho
4 ゆうちょ銀行 Ngân hàng Yucho
5 三井住友トラスト・HD Mitsuisumitomo Trust Holdings
6 りそなHD Risona Holdings
7 新生銀行 Ngân hàng Shinsei
8 コンコルディア・FG Tập đoàn tài chính Concordia
9 めぶきフィナンシャルグループ Tập đoàn tài chính Mebuki
10 ふくおかFG Tập đoàn tài chính Fukuoka

Ngành chứng khoán (số liệu năm 2018-2019)

STTTên công ty (tiếng Nhật)Tên công ty (tiếng Việt)
1 野村HD Nomura Holdings
2 大和証券グループ本社 Tập đoàn chứng khoán Daiwa
3 三菱UFJ証券HD Chứng khoán Mitsubishi UFJ Holdings
4 SBIホールディングス SBI Holdings
5 岡三証券グループ Tập đoàn chứng khoán Okasan
6 東海東京フィナンシャルHD Tokai Tokyo Holdings
7 澤田HD Sawada Holdings
8 マネックスグループ Tập đoàn Monex
9 楽天証券 Chứng khoán Rakuten
10あかつき本社 Công ty Akatsuki

Ngành bảo hiểm nhân thọ (số liệu năm 2018-2019)

STTTên công ty (tiếng Nhật)Tên công ty (tiếng Việt)
1 第一生命HD Dai ichi life Holdings
2 日本生命 Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Nhật Bản
3 かんぽ生命保険 Công ty Bảo hiểm Kanpo
4 明治安田生命 Bảo hiểm Nhân thọ Meiji Yasuda
5 住友生命 Bảo Hiểm Nhân thọ Sumitomo
6 メットライフ生命 Bảo hiểm Nhân thọ MetLife
7 T&Dホールディングス T&D Holdings
8 アフラック Bảo hiểm Nhân thọ Aflat
9 ジブラルタ生命 Bảo hiểm Nhân thọ Gibarltar
10 ソニー生命 Bảo hiểm Nhân thọ Sony

Ngành bảo hiểm phi nhân thọ (bảo hiểm tổn thất) (số liệu năm 2018 – 2019)

STTTên công ty (tiếng Nhật)Tên công ty (tiếng Việt)
1 東京海上HD Tokyo Marine Holdings
2 MS&ADインシュアランスG MS&AD Holdings Group
3 SOMPOホールディングス SOMPO Holdings
4 トーア再保険 Công ty The Toa Reinsurance 
5 共栄火災海上保険 Bảo hiểm Kyoekasai
6 ソニーフィナンシャルHD Tập đoàn tài chính Sony
7 セコム Công ty SECOM

Bài viết về xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản phân loại theo nhóm ngành còn nữa…