Để có cái nhìn đa chiều về các doanh nghiệp Nhật Bản thuộc đa dạng các khối ngành, sau các bài viết về:
① Top 50 các doanh nghiệp Nhật Bản ② Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ① Ngành sản xuất ô tô và máy móc, thiết bị ③ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ② Ngành dịch vụ ④ Xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản theo khối ngành ③ Ngành dịch vụ – giải trí
jNavi tiếp tục mang tới cho các bạn bài viết giới thiệu về “top 10” các doanh nghiệp thuộc ngành dịch vụ giải trí ở Nhật. Bảng xếp hạng các doanh nghiệp dưới đây căn cứ vào “Doanh số bán hàng” và “tỷ lệ doanh số của công ty so với toàn ngành”.
Nguồn : https://gyokai-search.com/
Ngành IT (số liệu năm 2018 – 2019)
STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (tiếng Việt) 1 富士通 Công ty Fujitsu 2 NEC Công ty NEC 3 NTTデータ Công ty NTT Data 4 日立製作所 Công ty Hitachi 5 大塚商会 Công ty Otsuka-Shokai 6 野村総合研究所 Công ty NRI 7 伊藤忠テクノソリューションズ Công ty CTC 8 TIS TIS INTEC Group 9 SCSK Công ty SCSK 10 日本ユニシス Công ty UNISYS
Ngành Internet (số liệu năm 2018 – 2019)
STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (tiếng Việt) 1 楽天 Công ty Rakuten 2 リクルートHD Công ty Recruit Holdings 3 Zホールディングス Công ty Z Holdings 4 GMOインターネット Công ty Internet GMO 5 ディー・エヌ・エー Công ty DeNA 6 ZOZO Công ty ZOZO 7 エムスリー Công ty Emusuri 8 ガンホー・オンライン・エンター… Công ty Gungho 9 TATERU Công ty TATERU 10 デジタルガレージ Công ty Digital Garage
Ngành điện thoại di động (số liệu năm 2018 – 2019)
STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (tiếng Việt) 1 NTTドコモ Công ty NTT Docomo 2 KDDI Công ty KDDI 3 ソフトバンク Công ty SoftBank 4 沖縄セルラー電話 Công ty OKINAWA CELLULAR TELEPHONE
Ngành quảng cáo trực tuyến (số liệu năm 2018 – 2019)
STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (tiếng Việt) 1 サイバーエージェント Công ty Cyber Agent 2 オプトHD Công ty Opt Holdings 3 アドウェイズ Công ty Adways 4 ファンコミュニケーションズ Công ty Fan Communications 5 GMOアドパートナーズ Công ty GMO ADPARTNERS 6 インタースペース Công ty Interspace 7 バリューコマース Công ty Value Commerce 8 フルスピード Công ty Fullspeed 9 アイモバイル Công ty I-mobile 10 ジーニー Công ty Geniee
Ngành truyền hình (số liệu năm 2018 – 2019)
STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (tiếng Việt) 1 フジ・メディア・HD Công ty FUJI MEDIA HOLDINGS 2 日本テレビHD Công ty truyền hình Nhật Bản Holdings 3 TBSHD Công ty TBS Holdings 4 テレビ朝日HD Công ty truyền hình Asahi Holdings 5 スカパーJSATHD Công ty SKY Perfect JSAT Holdings 6 テレビ東京HD Công ty truyền hình Tokyo Holdings 7 WOWOW Công ty Wowwow 8 朝日放送グループHD Asahi Broadcasting Group Holdings 9 中部日本放送 Công ty Chubu-Nippon Broadcasting Holdings 10 TOKAIホールディングス Công ty TOKAI Holdings
Ngành quảng cáo (số liệu năm 2018 – 2019)
STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (tiếng Việt) 1 電通 Công ty Dentsu 2 博報堂DYHD Công ty Hakuhodody-Holdings 3 サイバーエージェント Công ty Cyber Agent 4 東京急行電鉄 Công ty Tokyu 5 オプトHD Công ty OPT Holdings 6 アドウェイズ Công ty Adways 7 ファンコミュニケーションズ Công ty Fan Communications 8 GMOアドパートナーズ Công ty GMO Adpartners 9 インタースペース Công ty Interspace 10 バリューコマース Công ty Value Commerce
Ngành xuất bản (số liệu năm 2018 – 2019)
STT Tên công ty (tiếng Nhật) Tên công ty (tiếng Việt) 1 カドカワ Công ty Kadokawa 2 ゼンリン Công ty ZENRIN 3 学研HD Công ty Gakken Holdings 4 ベネッセHD Công ty Benesse Holdings 5 サイネックス Công ty Scinex 6 インプレスHD Công ty Impress Holdings 7 文溪堂 Công ty Bunkeido 8 キャリアデザインセンター Công ty Career Design 9 昭文社 Công ty Shobunsha 10 ぱど Công ty Pado
Bài viết về xếp hạng các doanh nghiệp Nhật Bản phân loại theo nhóm ngành còn nữa…